được xem như bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến đỉnh được xem như trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: rate . Bản dịch theo ngữ cảnh của được xem như có ít nhất 3.107 câu được dịch.
Từ vựng về các khối trong tiếng Anh là một chủ đề vô cùng thú vị và hấp dẫn đối với nhiều bạn học sinh. do đó, trong bài viết này, studytiengang muốn bạn nắm vững hình chữ nhật trong tiếng anh là gì cũng như các kiến thức từ vựng như định nghĩa, ví dụ và các từ liên quan. vì đây là loại từ gần gũi
Vì thế mọi người cũng cần phải tìm hiểu về những thuật ngữ này. Cụ thể như: Những từ ngữ thường sử dụng khi nghiệm thu trong tiếng Anh. Acceptance documents: thuật ngữ này có nghĩa là hồ sơ nghiệm thu. Nó là một bộ hồ sơ mã đơn vị có công trình cần phải chuẩn
Được ví như là tâm hồn của thành phố. It is like selling the soul of the city. Nó được ví như là quảng trường thời đại của Tokyo.
định nghĩa. Gia vị được định nghĩa là thực phẩm và thực vật có chứa tinh dầu để tạo mùi thơm. Hiện nay trên thị trường có các sản phẩm dưới dạng các hợp chất hóa học được thêm vào bộ đồ ăn. sự kết hợp của các loại gia vị trong món ăn có thể kích thích
. Bản dịch Để hiểu rõ hơn khái niệm này, ta có thể xem xét hai ví dụ sau. expand_more Two brief examples might clarify this concept. Ví dụ về cách dùng Các ví dụ này là những ví dụ minh họa tiêu biểu cho... These explanations complement each other and help to illuminate the phenomenon of… Để hiểu rõ hơn khái niệm này, ta có thể xem xét hai ví dụ sau. Two brief examples might clarify this concept. Ví dụ về đơn ngữ Otherwise, a simple money clip, or any slim billfold will work. He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. The whole new app actually acts like a billfold on steroids. She stated the billfold was a very nice one, being hand-tooled. He found your billfold with a lot of money. Other depictions include multiple animated series; the character has also been used in highly-profitable merchandising for generations video games, toys, clothing. At least 300 ml of fluid must be present before upright chest films can pick up signs of pleural effusion blunted costophrenic angles. Soil chemical composition reflects not only the original geologic materials limestone, granite, basalt, but also soil-forming processes since deposition. They may have economic tax-deductibility, humanitarian, charitable or religious motivations. Tungsten silicide layers can be prepared by chemical vapor deposition, using monosilane or dichlorosilane with tungsten hexafluoride as source gases. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
VIETNAMESEđược ví nhưđược xem làĐược ví như là được gắn với, liên tưởng Gomez được ví như công chúa của Gomez is likened to the Princess of Disney Spears được ví như công chúa của dòng nhạc Spears is likened to the Princess of cụm từ đồng nghĩa với be likened to nè!- similar to tương tự với The causes of the Great Recession seem similar to the Great Depression, but significant differences exist. Nguyên nhân của cuộc Đại suy thoái có vẻ tương tự với cuộc Đại khủng hoảng, nhưng vẫn có tồn tại những khác biệt lớn.
Bản dịch Hệ thống _________ như thế nào? expand_more What is the ____________ system like? This drink tastes like piss! Cách giảng dạy ở trường như thế nào? What is the teaching style like? Ví dụ về cách dùng Chúng tôi đã nhận được fax của ông/bà và xin xác nhận đơn hàng như trong fax. We have just received your fax and can confirm the order as stated. Như đã thỏa thuận bằng lời, chúng tôi xin gửi hợp đồng cho ông/bà ký. In accordance with our verbal agreements, we are sending you the contract for your signature. Nghiên cứu đã đi đến kết luận tương tự như của X rằng... tỉ lệ thuận với... Consistent with X's findings, ...is positively related to… ... năm và vẫn hạnh phúc như ngày đầu. Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới! …years and still going strong. Have a great Anniversary! Theo như kê khai của chúng tôi, chúng tôi vẫn chưa nhận được chuyển khoản của ông/bà để thanh toán cho hóa đơn ở trên. According to our records, we have not yet received a remittance for above invoice. Theo như chúng tôi được biết qua quảng cáo, ông/bà có sản xuất... We understand from your advertisment that you produce… Tôi rất tiếc phải báo với ông/bà rằng tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp của chúng ta như đã hẹn. Regretfully, I have to inform you that I will not be able to attend our proposed meeting, and shall therefore have to cancel. Chúng ta cần nhìn nhận một số hạn chế của bài nghiên cứu cũng như các lĩnh vực có thể được nghiên cứu thêm trong tương lai, cụ thể là... A number of restrictions of our study and areas for future research should be mentioned… Tôi rất vui khi được làm việc với một người có tinh thần trách nhiệm, thông minh và hài hước như... I would like to say that it is pleasant to work with..., he / she is reliable and intelligent person with good sense of humor. Xin hỏi bảng giá hiện tại cho... của ông/bà là như thế nào? What is your current list price for… Như có thể thấy trong biểu đồ, số/lượng... tăng nhanh từ... đến... sau đó tụt mạnh và quay trở lại mức ban đầu. According to the diagram, the number of…rose sharply between…and…, before plunging back down to its original level. Như ông/bà có thể thấy trong hồ sơ tôi đính kèm, kinh nghiệm và khả năng chuyên môn của tôi rất phù hợp với các yêu cầu mà vị trí này đề ra. As you can see from my enclosed résumé, my experience and qualifications match this position's requirements. Hệ thống _________ như thế nào? What is the ____________ system like? Cách giảng dạy ở trường như thế nào? What is the teaching style like? Hầu như ai cũng biết về/biết rằng... It is a well-known fact that… Làm ơn cho hỏi đường đến ___ đi như thế nào? bắt đầu làm việc gì như một thói quen hoặc thú vui Theo như số liệu cho thấy,... According to the statistics… Giá cả ở đó như thế nào? What are the prices like there? Chỗ này / Quán này như cứt! This place is a shithole! Ví dụ về đơn ngữ However, the symptoms are very similar and it is usually difficult to diagnose the type of dementia by symptoms alone. It is similar in usage to the genitive absolute. Similar to masonry, walls built with gypsum blocks are massive, void-free and of high stability. Adaptations for crevice-gleaning are similar to that of bark-gleaning. Mineral and vitamin deficiencies can also contribute to a lighter coat, similar to sunbleaching. Some of the former staff from these bookstores are on board as book buyers. Twenty-some years ago, a large bookstore might have had 100,000 books available. We hope you'll give us a chance to be your bookstore. I can walk into major bookstores and inspect the displays of my novels then disappear into the crowd. A long, long time ago, when the world was young and so were some of us, all bookstores were independent, family-owned and family run. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Từ điển Việt-Anh ví như Bản dịch của "ví như" trong Anh là gì? vi ví như = en volume_up like chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI ví như {giới} EN volume_up like ví như {liên} EN volume_up if Bản dịch VI ví như {giới từ} ví như từ khác chẳng hạn như, như là, giống như, như volume_up like {giới} VI ví như {liên từ} ví như từ khác bằng như, giá như, nếu như, giả sử, nếu, hễ, cứ, giả dụ volume_up if {liên} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "ví như" trong tiếng Anh ví danh từEnglishpursenhư giới từEnglishlikenhư tính từEnglishsimilarnhư trạng từEnglishsuch asasví dụ như dụ như như động từEnglishregardlàm như trạng từEnglishas ifthí dụ như như giới từEnglishlikebằng như liên từEnglishotherwisehầu như trạng từEnglishalmostnearlymerelynếu như liên từEnglishifhình như trạng từEnglishseeminglycoi như động từEnglishregardkhông giống như tính từEnglishunlikeví dụ danh từEnglishinstance Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese vì công việcvì lợi nhuậnvì lợi ích cá nhânvì saovì thếvì tinh túvì vậyvíví dụví dụ như ví như víuvò nhàuvòivòi chữa cháyvòi hoa senvòi nướcvòi nước máy ngoài đườngvòi rồngvòi truyền nướcvòi trứng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
được ví như tiếng anh là gì